Volvo S90 năm 2024 SUV

Found 0 items

Đánh giá Volvo S90 2024 (PHEV và MHEV)

1. Thiết kế ngoại thất

Ưu điểm:

  • Phong cách Bắc Âu lịch lãm: Cả hai phiên bản đều sở hữu thiết kế Scandinavia tinh tế, sang trọng với lưới tản nhiệt lõm đặc trưng, đèn pha LED "búa Thor" tích hợp chống chói, và đường nét mượt mà.
  • Phiên bản PHEV (Recharge): Bộ mâm 19 inch thiết kế riêng, cổng sạc pin bên vòm bánh trước, ống pô ẩn tạo vẻ thanh lịch.
  • Phiên bản MHEV (Ultra): Dài nhất phân khúc (5.090 mm), trục cơ sở kéo dài (LWB - 3.061 mm), mang lại dáng vẻ bề thế, đẳng cấp.
  • Tùy chọn màu sắc: 4 màu ngoại thất (Crystal White, Onyx Black, Vapour Grey, Denim Blue) với viền chrome sang trọng.

Nhược điểm:

  • Thiếu đột phá: Thiết kế không thay đổi nhiều so với thế hệ trước, có thể kém ấn tượng với khách hàng thích sự mới mẻ.
  • PHEV thiếu đèn sương mù: Bản Recharge không có đèn sương mù trên cản trước, giảm tính thực dụng trong điều kiện thời tiết xấu.

2. Thiết kế nội thất

Ưu điểm:

  • Sang trọng và rộng rãi: Nội thất bọc da Nappa đục lỗ (PHEV) hoặc da Nappa cao cấp (MHEV), ốp gỗ Walnut, cần số pha lê Orrefors thủ công, mang lại cảm giác xa xỉ.
  • Không gian hàng ghế sau dẫn đầu: Trục cơ sở dài nhất phân khúc (3.061 mm) đem đến khoảng để chân rộng rãi, đặc biệt ở vị trí “ông chủ” với nút điều chỉnh ghế phụ, rèm che nắng, cửa sổ trời.
  • Tiện nghi cao cấp: Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa (1.400W), điều hòa 4 vùng, ghế trước chỉnh điện có sưởi/thông gió (PHEV).

Nhược điểm:

  • Màn hình nhỏ: Màn hình giải trí 9,7 inch nhỏ hơn so với xu hướng 11-14 inch của đối thủ, thao tác đôi khi chưa trực quan.
  • Khoang hành lý hạn chế: Dung tích 461 lít (PHEV) và 500 lít (MHEV) nhỏ hơn một số đối thủ như BMW 5 Series (530 lít).

3. Công nghệ

Ưu điểm:

  • Hệ thống giải trí hiện đại: Màn hình 9,7 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto (PHEV hỗ trợ thêm Google Maps tích hợp), Volvo Cars App điều khiển từ xa.
  • PHEV (Recharge): Công suất sạc pin 3,7 kW (AC), đầy trong 5 giờ với nguồn điện dân dụng.
  • MHEV (Ultra): Công nghệ Mild Hybrid với ắc quy 48V hỗ trợ khởi động và tăng tốc mượt mà.

Nhược điểm:

  • Kết nối có dây: Apple CarPlay vẫn cần cáp, trong khi đối thủ đã chuyển sang không dây.
  • PHEV phụ thuộc nguồn sạc: Phù hợp hơn với người có gara riêng, không tiện nếu sống ở chung cư.

4. An toàn

Ưu điểm:

  • Danh tiếng hàng đầu: Hệ thống Intellisafe với City Safety (phanh tự động), Pilot Assist (trợ lái bán tự động), cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, kính cường lực nhiều lớp.
  • PHEV và MHEV chung chuẩn cao: Đạt giải Top Safety Pick+ từ IIHS (Mỹ), bảo vệ đốt sống cổ WHIPS, hỗ trợ giữ làn đường.

Nhược điểm:

  • Không có tính năng mới nổi bật: Công nghệ an toàn tương tự các mẫu Volvo khác, chưa có nâng cấp vượt trội so với đối thủ như Mercedes-Benz PRE-SAFE.

5. Vận hành

Ưu điểm:

  • PHEV (Recharge): Động cơ xăng 2.0L turbo + motor điện, tổng công suất 462 mã lực, mô-men xoắn 709 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 4,8 giây, tầm hoạt động điện 98 km (WLTP).
  • MHEV (Ultra): Động cơ 2.0L turbo + siêu nạp, công suất 300 mã lực, mô-men xoắn 420 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6,1 giây, tiết kiệm nhiên liệu 15% nhờ Mild Hybrid.
  • Dẫn động 4 bánh (AWD): Cả hai phiên bản đều có hệ thống AWD duy nhất trong phân khúc, vận hành linh hoạt, ổn định.

Nhược điểm:

  • PHEV nặng hơn: Trọng lượng 2.185 kg do pin, có thể ảnh hưởng đến độ linh hoạt khi vào cua.
  • Tốc độ tối đa giới hạn: Cả hai phiên bản chỉ đạt 180 km/h (PHEV) hoặc 230 km/h (MHEV), thấp hơn đối thủ như BMW 5 Series (250 km/h).

6. Trạm sạc (PHEV - Recharge)

Ưu điểm:

  • Sạc tại nhà tiện lợi: Tặng bộ sạc 3,7 kW (5 giờ đầy), phù hợp với gia đình có gara.
  • Hỗ trợ sạc công cộng: Tương thích trạm sạc tại đại lý Volvo (hạn chế về số lượng).

Nhược điểm:

  • Hạ tầng sạc yếu tại Việt Nam: Ngoài trạm tại nhà và đại lý, mạng lưới sạc công cộng chưa phát triển, khó khăn cho hành trình dài.
  • Thời gian sạc chậm: Không hỗ trợ sạc nhanh DC, thua kém các mẫu xe điện thuần túy.

So sánh với đối thủ cùng phân khúc

Dưới đây là bảng so sánh Volvo S90 2024 (PHEV và MHEV) với Mercedes-Benz E 300 AMG (2024)BMW 530i M Sport (2024):

Tiêu chí Volvo S90 Recharge (PHEV) Volvo S90 Ultra (MHEV) Mercedes-Benz E 300 AMG BMW 530i M Sport
Giá bán (tỷ đồng) 2,89 2,269 3,209 3,289
Động cơ PHEV, 462 mã lực, 709 Nm MHEV, 300 mã lực, 420 Nm 2.0L, 258 mã lực, 370 Nm 2.0L, 252 mã lực, 350 Nm
Tăng tốc 0-100 km/h 4,8 giây 6,1 giây 6,2 giây 6,1 giây
Tầm hoạt động điện 98 km (WLTP) Không có Không có Không có
Thiết kế ngoại thất Sang trọng, lịch lãm Sang trọng, bề thế Thể thao, thời trang Thể thao, sắc nét
Nội thất Da Nappa, pha lê, rộng rãi Da Nappa, gỗ, rộng rãi Da Artico, 64 màu đèn Da Dakota, màn hình lớn
Công nghệ Intellisafe, Google Maps Intellisafe, Mild Hybrid MBUX, trợ lý ảo iDrive 8, màn hình cong
An toàn Pilot Assist, City Safety Pilot Assist, City Safety PRE-SAFE, Active Brake Driving Assistant Pro
Trạm sạc Sạc tại nhà, hạn chế công cộng Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
Ưu điểm nổi bật Công suất mạnh, không gian lớn Giá tốt, tiết kiệm nhiên liệu Sang trọng, thương hiệu mạnh Vận hành cân bằng, công nghệ
Nhược điểm Hạ tầng sạc yếu, giá cao Công suất thấp hơn PHEV Giá cao, không có AWD Giá cao, không gian nhỏ hơn

Nhận xét:

  • Volvo S90 Recharge (PHEV): Vượt trội về công suất, không gian, và khả năng chạy điện ngắn, nhưng phụ thuộc hạ tầng sạc.
  • Volvo S90 Ultra (MHEV): Giá cạnh tranh, vận hành ổn định, không gian rộng, nhưng thiếu sức mạnh so với PHEV.
  • Mercedes-Benz E 300 AMG: Sang trọng, công nghệ tiên tiến, thương hiệu quen thuộc, nhưng giá cao và không có AWD.
  • BMW 530i M Sport: Cân bằng giữa vận hành và công nghệ, nhưng không gian hạn chế hơn S90.

Kết luận

Volvo S90 2024 mang đến hai lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung:

  • PHEV (Recharge) phù hợp với người yêu thích hiệu suất cao (462 mã lực), muốn trải nghiệm chạy điện ngắn (98 km), và có điều kiện sạc tại nhà. Tuy nhiên, hạ tầng sạc công cộng tại Việt Nam chưa đáp ứng tốt, giá 2,89 tỷ đồng cũng khá cao.
  • MHEV (Ultra) là lựa chọn kinh tế hơn (2,269 tỷ đồng), với công nghệ Mild Hybrid tiết kiệm nhiên liệu, không gian rộng rãi nhất phân khúc, và danh tiếng an toàn hàng đầu. Đây là đối thủ đáng gờm về giá trị sử dụng.

So với Mercedes-Benz E 300 AMG và BMW 530i M Sport, Volvo S90 nổi bật nhờ không gian, an toàn, và hệ dẫn động AWD độc quyền. Tuy nhiên, nó kém cạnh về độ nhận diện thương hiệu và sự đa dạng công nghệ tiện nghi. Nếu bạn ưu tiên hiệu suất và công nghệ xanh, chọn S90 Recharge. Nếu muốn giá trị tốt và thực dụng, S90 Ultra là tối ưu. Trong khi đó, Mercedes và BMW phù hợp hơn với người yêu thích thương hiệu Đức và thiết kế thời thượng.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).