Nissan Magnite năm 2018 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu về Nissan Magnite

Nissan Magnite là một mẫu SUV/crossover cỡ nhỏ (subcompact SUV), được thiết kế đặc biệt cho các thị trường mới nổi. Mẫu xe này nổi bật với ngoại hình mạnh mẽ, thể thao, không gian nội thất rộng rãi và danh sách trang bị công nghệ ấn tượng so với mức giá. Magnite được định vị là một sản phẩm chiến lược của Nissan để cạnh tranh trong phân khúc đang rất sôi động này.

Lịch sử phát triển

Nissan Magnite lần đầu tiên được giới thiệu dưới dạng concept vào tháng 7 năm 2020 và phiên bản sản xuất thương mại ra mắt vào tháng 12 năm 2020 tại Ấn Độ. Mẫu xe này được phát triển trên nền tảng CMF-A của liên minh Renault-Nissan-Mitsubishi.

Điểm đặc biệt của Magnite là việc nó được thiết kế và phát triển tại Ấn Độ, với mục tiêu ban đầu là đáp ứng nhu cầu của thị trường Nam Á. Tuy nhiên, nhờ thành công vang dội, mẫu xe này đã nhanh chóng được mở rộng ra nhiều thị trường khác trên thế giới, bao gồm cả một số quốc gia châu Phi và Đông Nam Á.

Nissan Magnite tại Việt Nam

Nissan Magnite đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 12 năm 2024. Đây là một sự bổ sung quan trọng cho dải sản phẩm của Nissan tại Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh phân khúc SUV/crossover đô thị đang phát triển mạnh mẽ.

Tại Việt Nam, Magnite được nhập khẩu nguyên chiếc từ Ấn Độ, đảm bảo chất lượng và quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn toàn cầu.

Điểm nổi bật của Magnite tại Việt Nam

  • Thiết kế ngoại thất: Magnite có một vẻ ngoài rất cứng cáp và thể thao. Lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng của Nissan được làm lớn, kết hợp với cụm đèn pha LED vuốt ngược và các đường gân dập nổi trên thân xe, mang lại một diện mạo đầy cá tính.

  • Động cơ và vận hành: Xe được trang bị động cơ xăng 1.0L, 3 xi-lanh, có hai tùy chọn:

    • Động cơ hút khí tự nhiên (NA): Sản sinh công suất 72 mã lực.

    • Động cơ tăng áp (Turbo): Sản sinh công suất 100 mã lực. Phiên bản tăng áp được kết hợp với hộp số vô cấp CVT, mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái mượt mà.

  • Nội thất và tiện nghi: Mặc dù là một mẫu xe giá phổ thông, Magnite vẫn được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình giải trí cảm ứng lớn, đồng hồ lái kỹ thuật số, hệ thống âm thanh chất lượng cao và không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc.

  • Công nghệ an toàn: Các phiên bản cao cấp của Magnite được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như camera toàn cảnh 360 độ (AVM), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), giúp người lái tự tin hơn khi vận hành xe.

Các đối thủ cạnh tranh

Tại thị trường Việt Nam, Nissan Magnite sẽ phải cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe trong phân khúc SUV/crossover cỡ nhỏ, bao gồm:

  • Kia Sonet: Nổi bật với thiết kế trẻ trung, nhiều trang bị tiện nghi và giá bán cạnh tranh.

  • Toyota Raize: Mẫu xe được trang bị động cơ tăng áp 1.0L, có kích thước nhỏ gọn nhưng không gian nội thất tối ưu.

  • Hyundai Venue: Mẫu xe có thiết kế hiện đại và nhiều công nghệ an toàn.

Với mức giá hợp lý và những trang bị vượt trội, Nissan Magnite được kỳ vọng sẽ trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc, thu hút được các khách hàng trẻ tuổi lần đầu mua xe hoặc các gia đình nhỏ tại Việt Nam.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến