Ford Explorer năm 2020 Hatchback

Found 0 items

Ford Explorer - Giới thiệu sơ lược

Ford Explorer là dòng SUV cỡ trung (mid-size SUV) nổi tiếng của Ford, được thiết kế cho gia đình và người dùng yêu thích khả năng off-road nhẹ. Explorer cân bằng giữa không gian rộng rãi, công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành, trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất tại Mỹ và nhiều thị trường khác.


Lịch sử hình thành và phát triển

  • 1991: Thế hệ đầu tiên ra mắt, dựa trên khung gầm Ranger, định vị là SUV cỡ trung với động cơ V6 hoặc V8.

  • 1995: Thế hệ thứ 2 cải tiến thiết kế, an toàn và nội thất.

  • 2002: Thế hệ thứ 3 chuyển sang khung gầm unibody (đơn khung), tăng cường tiện nghi gia đình.

  • 2011: Thế hệ thứ 4 giới thiệu động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu, loại bỏ động cơ V8.

  • 2020: Thế hệ thứ 6 (hiện tại) chuyển sang nền tảng CD6 (hậu dẫn động RWD/AWD), có phiên bản Hybrid và ST hiệu suất cao.

  • 2023: Ra mắt phiên bản điện Ford Explorer Electric tại châu Âu, đánh dấu bước chuyển mình sang xe xanh.


Các đối thủ cùng phân khúc

Ford Explorer cạnh tranh trực tiếp với các SUV 7 chỗ cỡ trung, bao gồm:

  • Toyota Highlander – Đáng tin cậy, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp gia đình.

  • Honda Pilot – Không gian rộng, vận hành êm ái.

  • Chevrolet Traverse – Thiết kế rộng rãi, giá cạnh tranh.

  • Hyundai Palisade – Nội thất sang trọng, công nghệ cao.

  • Kia Telluride – Thiết kế bắt mắt, nhiều trang bị tiêu chuẩn.

  • Volkswagen Atlas – Phong cách châu Âu, cabin rộng.


Ford Explorer tại thị trường Việt Nam

  • Phân khúc: Explorer được nhập khẩu nguyên chiếc, nằm ở phân khúc SUV cao cấp, giá từ 2.5 – 3.5 tỷ đồng (tùy phiên bản).

  • Phiên bản phổ biến:

    • Explorer Limited: Phiên bản tiêu chuẩn, trang bị động cơ 2.3L EcoBoost (300 mã lực), hộp số 10 cấp, dẫn động AWD.

    • Explorer Platinum: Cao cấp hơn với động cơ 3.0L EcoBoost V6 (365 mã lực), nội thất da cao cấp.

    • Explorer ST: Phiên bản thể thao, tăng cường hệ thống treo và khả năng vận hành.

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế hầm hố, cabin rộng (3 hàng ghế).

    • Công nghệ an toàn Co-Pilot360 (cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường).

    • Khả năng off-road cơ bản với chế độ Terrain Management.

  • Nhược điểm:

    • Giá cao so với đối thủ Nhật/Hàn.

    • Tiêu thụ nhiên liệu cao ở phiên bản 3.0L.


Đánh giá chung

Ford Explorer phù hợp với gia đình có nhu cầu di chuyển xa, yêu thích phong cách Mỹ và công nghệ hiện đại. Tại Việt Nam, Explorer thu hút khách hàng cao cấp nhờ thiết kế mạnh mẽ và thương hiệu Ford uy tín, dù phải cạnh tranh khốc liệt với các SUV Nhật Bản và Hàn Quốc.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến