Ford Explorer năm 2018 Roadster
Ford Explorer - Giới thiệu sơ lược
Ford Explorer là dòng SUV cỡ trung (mid-size SUV) nổi tiếng của Ford, được thiết kế cho gia đình và người dùng yêu thích khả năng off-road nhẹ. Explorer cân bằng giữa không gian rộng rãi, công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành, trở thành một trong những mẫu SUV bán chạy nhất tại Mỹ và nhiều thị trường khác.
Lịch sử hình thành và phát triển
-
1991: Thế hệ đầu tiên ra mắt, dựa trên khung gầm Ranger, định vị là SUV cỡ trung với động cơ V6 hoặc V8.
-
1995: Thế hệ thứ 2 cải tiến thiết kế, an toàn và nội thất.
-
2002: Thế hệ thứ 3 chuyển sang khung gầm unibody (đơn khung), tăng cường tiện nghi gia đình.
-
2011: Thế hệ thứ 4 giới thiệu động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu, loại bỏ động cơ V8.
-
2020: Thế hệ thứ 6 (hiện tại) chuyển sang nền tảng CD6 (hậu dẫn động RWD/AWD), có phiên bản Hybrid và ST hiệu suất cao.
-
2023: Ra mắt phiên bản điện Ford Explorer Electric tại châu Âu, đánh dấu bước chuyển mình sang xe xanh.
Các đối thủ cùng phân khúc
Ford Explorer cạnh tranh trực tiếp với các SUV 7 chỗ cỡ trung, bao gồm:
-
Toyota Highlander – Đáng tin cậy, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp gia đình.
-
Honda Pilot – Không gian rộng, vận hành êm ái.
-
Chevrolet Traverse – Thiết kế rộng rãi, giá cạnh tranh.
-
Hyundai Palisade – Nội thất sang trọng, công nghệ cao.
-
Kia Telluride – Thiết kế bắt mắt, nhiều trang bị tiêu chuẩn.
-
Volkswagen Atlas – Phong cách châu Âu, cabin rộng.
Ford Explorer tại thị trường Việt Nam
-
Phân khúc: Explorer được nhập khẩu nguyên chiếc, nằm ở phân khúc SUV cao cấp, giá từ 2.5 – 3.5 tỷ đồng (tùy phiên bản).
-
Phiên bản phổ biến:
-
Explorer Limited: Phiên bản tiêu chuẩn, trang bị động cơ 2.3L EcoBoost (300 mã lực), hộp số 10 cấp, dẫn động AWD.
-
Explorer Platinum: Cao cấp hơn với động cơ 3.0L EcoBoost V6 (365 mã lực), nội thất da cao cấp.
-
Explorer ST: Phiên bản thể thao, tăng cường hệ thống treo và khả năng vận hành.
-
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế hầm hố, cabin rộng (3 hàng ghế).
-
Công nghệ an toàn Co-Pilot360 (cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường).
-
Khả năng off-road cơ bản với chế độ Terrain Management.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao so với đối thủ Nhật/Hàn.
-
Tiêu thụ nhiên liệu cao ở phiên bản 3.0L.
-
Đánh giá chung
Ford Explorer phù hợp với gia đình có nhu cầu di chuyển xa, yêu thích phong cách Mỹ và công nghệ hiện đại. Tại Việt Nam, Explorer thu hút khách hàng cao cấp nhờ thiết kế mạnh mẽ và thương hiệu Ford uy tín, dù phải cạnh tranh khốc liệt với các SUV Nhật Bản và Hàn Quốc.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".