Ford Everest năm 2020 Sedan
Ford Everest: SUV 7 chỗ mạnh mẽ và linh hoạt
1. Lịch sử phát triển Ford Everest
Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ được phát triển dựa trên nền tảng bán tải Ford Ranger, hướng đến khách hàng yêu thích một chiếc SUV cứng cáp, đa dụng và có khả năng vận hành mạnh mẽ. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2003, Ford Everest đã trải qua nhiều thế hệ với những nâng cấp quan trọng về thiết kế, động cơ và công nghệ.
Các thế hệ Ford Everest
Thế hệ thứ nhất (2003 - 2006) | Mã: U268
-
Năm ra mắt: 2003
-
Đặc điểm: Thiết kế vuông vức, nội thất thực dụng, sử dụng động cơ diesel 2.5L và 2.6L.
-
Khung gầm: Dựa trên Ford Ranger thế hệ đầu tiên.
Thế hệ thứ hai (2006 - 2015) | Mã: U375
-
Năm ra mắt: 2006
-
Đặc điểm: Thiết kế hiện đại hơn, hệ thống treo cải tiến, trang bị thêm các tính năng an toàn.
-
Động cơ: 2.5L và 3.0L TDCi, hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 5 cấp.
Thế hệ thứ ba (2015 - 2022) | Mã: U375 (facelift)
-
Năm ra mắt: 2015
-
Đặc điểm: Cải thiện đáng kể về thiết kế, trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ lái, hệ thống treo độc lập sau giúp tăng độ êm ái.
-
Động cơ: Diesel 2.2L, 3.2L và 2.0L Bi-Turbo.
Thế hệ thứ tư (2022 - nay) | Mã: U704
-
Năm ra mắt: 2022
-
Đặc điểm: Thiết kế vuông vức, mạnh mẽ hơn, nội thất sang trọng với màn hình trung tâm lớn, hỗ trợ nhiều công nghệ an toàn.
-
Động cơ: Diesel 2.0L Turbo và Bi-Turbo, hộp số tự động 6 hoặc 10 cấp.
2. So sánh Ford Everest với Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport
Dưới đây là bảng so sánh các thông số chính giữa Ford Everest, Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport:
Đặc điểm | Ford Everest (2023) | Toyota Fortuner (2023) | Mitsubishi Pajero Sport (2023) |
---|---|---|---|
Kiểu dáng | SUV khung gầm rời | SUV khung gầm rời | SUV khung gầm rời |
Động cơ | 2.0L Turbo (170 mã lực) 2.0L Bi-Turbo (210 mã lực) | 2.4L Diesel (147 mã lực) 2.8L Diesel (201 mã lực) | 2.4L Diesel MIVEC (181 mã lực) |
Hộp số | 6AT, 10AT | 6MT, 6AT | 8AT |
Hệ dẫn động | RWD, 4WD | RWD, 4WD | RWD, 4WD |
Công nghệ an toàn | Adaptive Cruise Control, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, 7 túi khí | Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí | Cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm, 7 túi khí |
Tăng tốc 0-100 km/h | ~10 giây (Bi-Turbo) | ~11 giây (2.8L Diesel) | ~11.5 giây |
Dung tích bình nhiên liệu | 80L | 80L | 68L |
Khoang nội thất | Rộng rãi, tiện nghi, màn hình 12 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | Nội thất thực dụng, màn hình 8 inch | Nội thất cao cấp, màn hình 8 inch |
Giá bán (VNĐ) | ~1,099 - 1,499 tỷ | ~1,026 - 1,459 tỷ | ~1,130 - 1,365 tỷ |
Nhận xét về từng mẫu xe:
-
Ford Everest: Mạnh mẽ, trang bị công nghệ hiện đại, không gian rộng rãi và khả năng off-road ấn tượng. Hệ thống treo êm ái hơn đối thủ, nhưng giá cao hơn đôi chút.
-
Toyota Fortuner: Bền bỉ, giữ giá tốt, phù hợp cho những ai thích một chiếc SUV thực dụng. Tuy nhiên, cảm giác lái không mượt bằng Everest.
-
Mitsubishi Pajero Sport: Thiết kế thể thao, nội thất cao cấp, khả năng vận hành ổn định, nhưng không phổ biến bằng Everest và Fortuner.
3. Nhận Xét về Ford Everest
Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ, rộng rãi và được trang bị công nghệ hiện đại. Thế hệ mới nhất với động cơ Bi-Turbo 210 mã lực, hộp số 10 cấp và hệ thống an toàn tiên tiến giúp Everest trở thành một trong những mẫu SUV đáng mua nhất trong phân khúc.
Ưu điểm:
-
Thiết kế nam tính, mạnh mẽ.
-
Công nghệ an toàn tiên tiến.
-
Hệ thống treo êm ái, vận hành mượt mà.
-
Hộp số 10 cấp giúp tối ưu hiệu suất nhiên liệu.
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu có thể cao hơn Fortuner.
4. Kết Luận
Ford Everest là một trong những mẫu SUV 7 chỗ đáng cân nhắc nhất trên thị trường với sự kết hợp giữa thiết kế mạnh mẽ, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội. So với Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport, Everest nổi bật với cảm giác lái tốt hơn, hệ thống an toàn tiên tiến hơn và khả năng off-road mạnh mẽ.
Nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV rộng rãi, bền bỉ nhưng vẫn hiện đại và mạnh mẽ, Ford Everest chắc chắn là một lựa chọn đáng giá.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.