BMW i7 năm 2019 Hatchback
Tổng quan BMW i7 - Sự kết hợp đỉnh cao giữa sang trọng và công nghệ điện
BMW i7 là phiên bản chạy điện hoàn toàn của dòng 7 Series hạng sang, đại diện cho đỉnh cao công nghệ và sự xa xỉ của BMW. Đây là mẫu sedan điện đầu tiên trong phân khúc siêu sang, cạnh tranh trực tiếp với Mercedes EQS và Audi e-tron GT.
Thông số kỹ thuật nổi bật (2024)
Thông số | i7 eDrive50 | i7 xDrive60 | i7 M70 xDrive |
---|---|---|---|
Công suất | 455 mã lực | 544 mã lực | 660 mã lực |
Mô-men xoắn | 650 Nm | 745 Nm | 1,100 Nm |
Pin (dùng được) | 105.7 kWh | 105.7 kWh | 105.7 kWh |
Tầm xe (WLTP) | 625 - 695 km | 560 - 625 km | 488 - 560 km |
0-100 km/h | 5.5 giây | 4.7 giây | 3.7 giây |
Sạc nhanh DC | 195 kW (10-80%: ~34 phút) | 195 kW | 195 kW |
5 Ưu điểm vượt trội của BMW i7
✅ Thiết kế đẳng cấp - Cửa lưới phát sáng Iconic Glow, đường nét uy nghi nhưng hiện đại.
✅ Công nghệ hàng đầu - Màn hình BMW Theatre Screen 31.3 inch (tùy chọn), hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins Diamond.
✅ Hiệu suất ấn tượng - i7 M70 xDrive là sedan điện BMW mạnh nhất từ trước đến nay (3.7s tăng tốc 0-100 km/h).
✅ Không gian siêu rộng - Hàng ghế sau Executive Lounge với massage, làm lạnh, và màn hình giải trí riêng.
✅ Tương lai bền vững - Sử dụng vật liệu tái chế, da thuộc không chrome.
So sánh với đối thủ
Tiêu chí | BMW i7 | Mercedes EQS | Audi e-tron GT |
---|---|---|---|
Công suất tối đa | 660 mã lực | 658 mã lực | 646 mã lực |
Tầm xe (WLTP) | 560 km (M70) | 670 km (EQS 450+) | 488 km (RS e-tron GT) |
Sạc nhanh | 195 kW | 200 kW | 270 kW |
Công nghệ nội thất | Theatre Screen, B&W Diamond | MBUX Hyperscreen, Burmester | Virtual Cockpit, Bang & Olufsen |
Giá tại VN (tỷ VNĐ) | ~8 - 12+ | ~7 - 10+ | ~6 - 9+ |
BMW i7 tại thị trường Việt Nam
1. Giá bán & phiên bản có sẵn
-
i7 xDrive60: ~8.5 tỷ VNĐ (nhập khẩu chính hãng)
-
i7 M70 xDrive: ~12 tỷ+ (nhập khẩu đặc biệt)
2. Ưu đãi đặc biệt
-
Miễn phí trước bạ (theo chính sách xe điện)
-
Hỗ trợ lắp đặt trạm sạc tại nhà
-
Bảo hành pin 8 năm/160.000 km
3. Đối tượng khách hàng
-
Doanh nhân cấp cao muốn thể hiện đẳng cấp
-
Tín đồ công nghệ yêu thích trải nghiệm điện đột phá
-
Người muốn sở hữu sedan điện sang nhất phân khúc
Kết luận: Có nên mua BMW i7?
✔ Nên mua nếu:
-
Bạn cần một chiếc sedan điện sang trọng bậc nhất, kết hợp giữa công nghệ và hiệu suất.
-
Ngân sách từ 8 tỷ VNĐ trở lên.
-
Muốn sở hữu mẫu xe đột phá nhất của BMW trong kỷ nguyên điện.
❌ Cân nhắc đối thủ nếu:
-
Cần tầm xe xa hơn → Mercedes EQS (670 km)
-
Ưu tiên giá tốt hơn → Audi e-tron GT
-
Muốn sạc nhanh hơn → Porsche Taycan (270 kW)
Fun fact: i7 có chế độ "My Mode" tùy chỉnh âm thanh hành trình, mô phỏng tiếng động cơ BMW V8 hoặc âm thanh tương lai! 🚀🔊
👉 Verdict: BMW i7 không chỉ là một chiếc xe - đó là tuyên ngôn về tương lai của sự xa xỉ điện khí hóa!
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).