BMW 2 Series năm 2019 Hatchback
Giới thiệu sơ lược về BMW 2 Series
BMW 2 Series là dòng xe đa dạng với các phiên bản Coupe, Gran Coupe, Convertible (cabrio) và Active Tourer (MPV), nằm giữa phân khúc compact (1 Series) và sedan cỡ trung (3 Series). Ra mắt từ năm 2013, 2 Series kế thừa vị trí của dòng BMW 1 Series Coupe/Convertible, tập trung vào trải nghiệm lái thể thao và thiết kế sang trọng.
Lịch sử hình thành & phát triển
1. Thế hệ 1 (F22/F23, 2013–2021) – Coupe & Convertible
-
Ra mắt 2013 thay thế cho BMW 1 Series Coupe (E82).
-
Kiểu dáng: Coupe 2 cửa (F22) và Convertible (F23), dẫn động sau (RWD) hoặc AWD (xDrive).
-
Động cơ:
-
220i/230i: 2.0L Turbo (184–252 mã lực).
-
M240i: 3.0L Twin-Turbo (340 mã lực).
-
BMW M2 (F87, 2015–2021): 3.0L Twin-Turbo (370–410 mã lực), phiên bản hiệu suất cao nhất.
-
-
Đặc điểm: Giữ nguyên triết lý dẫn động sau, cân bằng hoàn hảo, được đánh giá cao về cảm giác lái.
2. Thế hệ 2 (G42, 2021–nay) – Coupe
-
Thiết kế mạnh mẽ hơn, đèn LED phân nhánh, lưới tản nhiệt lớn.
-
Công nghệ: Màn hình Curved Display (iDrive 8), hỗ trợ lái tự động.
-
Động cơ:
-
220i: 2.0L Turbo (184 mã lực).
-
M240i xDrive: 3.0L Twin-Turbo (374 mã lực).
-
BMW M2 (G87, 2022–nay): 3.0L Twin-Turbo (460 mã lực), tăng tốc 0–100 km/h chỉ 4.1 giây.
-
3. BMW 2 Series Gran Coupe (F44, 2019–nay) – 4 cửa
-
Dẫn động cầu trước (FWD) hoặc AWD, chia sẻ nền tảng với 1 Series (F40).
-
Đối thủ: Mercedes-Benz CLA, Audi A3 Sedan.
-
Động cơ:
-
218i: 1.5L Turbo (140 mã lực).
-
M235i xDrive: 2.0L Turbo (306 mã lực).
-
4. BMW 2 Series Active Tourer (U06, 2022–nay) – MPV
-
Kiểu dáng minivan cao cấp, dành cho gia đình.
-
Động cơ xăng/dầu & plug-in hybrid (PHEV).
Đối thủ cạnh tranh
Phiên bản 2 Series | Đối thủ chính |
---|---|
2 Series Coupe | Audi TT, Mercedes-Benz C-Class Coupe |
2 Series Gran Coupe | Mercedes CLA, Audi A3 Sedan |
M2 Competition | Audi RS3, Mercedes-AMG A45 S |
2 Series Active Tourer | Mercedes B-Class, Volkswagen Golf Sportsvan |
BMW 2 Series tại thị trường Việt Nam
1. Các phiên bản được phân phối
-
220i Coupe (G42): Giá từ ~2.4 tỷ VND (2.0L Turbo, 184 mã lực).
-
M240i xDrive Coupe (G42): Giá từ ~4.2 tỷ VND (3.0L Twin-Turbo, 374 mã lực).
-
218i Gran Coupe (F44): Giá từ ~1.8 tỷ VND (1.5L Turbo, 140 mã lực).
2. Đánh giá chung
-
Ưu điểm:
-
Coupe/Gran Coupe có thiết kế đẹp, nội thất sang trọng.
-
M240i và M2 là những mẫu xe hiệu suất hấp dẫn.
-
-
Hạn chế:
-
Gran Coupe dẫn động cầu trước không được đánh giá cao như Coupe dẫn động sau.
-
Giá cao hơn đối thủ Audi/Mercedes cùng phân khúc.
-
3. Triển vọng tại Việt Nam
-
Dòng 2 Series Coupe/M2 nhắm đến khách hàng đam mê tốc độ.
-
Gran Coupe phù hợp với người dùng trẻ, thích thiết kế 4 cửa nhưng vẫn thể thao.
Kết luận
BMW 2 Series là dòng xe đa dạng, từ Coupe thể thao đến Gran Coupe và MPV gia đình. Trong khi 2 Series Coupe/M2 giữ vững truyền thống dẫn động sau của BMW, thì Gran Coupe và Active Tourer lại hướng tới đối tượng đại chúng hơn. Tại Việt Nam, đây là lựa chọn hấp dẫn cho ai yêu thích thương hiệu BMW nhưng muốn xe nhỏ gọn hơn 3 Series hoặc 4 Series.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).